Có 1 kết quả:
大逆不道 dà nì bù dào ㄉㄚˋ ㄋㄧˋ ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
disgraceful (of behavior that is unfilial, rebellious or otherwise in grave breach of the norms of society)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0